当前本地时间 & 日期、时区和时差 Thị Trấn Tân Thành, 越南Thị Trấn Tân Thành越南

时间?

当前本地时间在Thị Trấn Tân Thành 越南

现在在 Thị Trấn Tân Thành 是星期几?

星期六 (2024年04月20日)

时区: UTC+7

时区

Asia/
Ho_Chi_Minh

协调世界时 GMT / UTC

UTC+7

夏令时

当前时区未来不适用无夏令时
时区计算器

时区转换器(时差)

比较世界上两个时区,国家或城市的本地时间

Thị Trấn Tân Thành

世界主要城市时差

Los Angeles -14 小时
Mexico City -13 小时
New York -11 小时
São Paulo -10 小时
London -6 小时
Berlin, Frankfurt, Paris, Madrid, 罗马 -5 小时
Mumbai -1:30 小时
Hong Kong +1 小时
Tokyo +2 小时
Sydney +3 小时

太阳位于 Thị Trấn Tân Thành
今天, 2024年04月20日

日出 Thị Trấn Tân Thành

日出

05時44分

本地时间
日落 Thị Trấn Tân Thành

日落

18時08分

本地时间

城市信息

国家

Thị Trấn Tân Thành 城市位于 越南.

时区

时区名称是 Asia/Ho_Chi_Minh.

人口

23,109 人群

海拔

1m

周围城市 Thị Trấn Tân Thành (Huyện Lai Vung, Đồng Tháp Province)

Long Xuyên ... 20 km
Cần Thơ ... 29 km
Takeo ... 104 km
Ho Chi Minh City ... 104 km
Thuận An ... 116 km
Dĩ An ... 119 km
Vũng Tàu ... 120 km
Biên Hòa ... 125 km
Phnom Penh ... 154 km
Nha Trang ... 362 km
Kota Bharu ... 528 km
Samut Prakan ... 543 km
Bangkok ... 561 km
Kuala Terengganu ... 577 km
Alor Setar ... 619 km
Da Nang ... 673 km
Huế ... 702 km
Ipoh ... 721 km
Kuantan ... 733 km
Kuala Lumpur ... 843 km
Petaling Jaya ... 849 km
Shah Alam ... 854 km
Subang Jaya ... 856 km
Klang ... 861 km
Seremban ... 879 km
Percut ... 907 km
Medan ... 920 km
Malacca ... 927 km

越南 越南: 接壤国家