当前本地时间 & 日期、时区和时差 Phan Thiết, 越南Phan Thiết越南

时间?

当前本地时间在Phan Thiết 越南

现在在 Phan Thiết 是星期几?

星期二 (2024年04月30日)

时区: UTC+7

时区

Asia/
Ho_Chi_Minh

协调世界时 GMT / UTC

UTC+7

夏令时

当前时区未来不适用无夏令时
时区计算器

时区转换器(时差)

比较世界上两个时区,国家或城市的本地时间

Phan Thiết

世界主要城市时差

Los Angeles -14 小时
Mexico City -13 小时
New York -11 小时
São Paulo -10 小时
London -6 小时
Berlin, Frankfurt, Paris, Madrid, 罗马 -5 小时
Mumbai -1:30 小时
Hong Kong +1 小时
Tokyo +2 小时
Sydney +3 小时

太阳位于 Phan Thiết
今天, 2024年04月30日

日出 Phan Thiết

日出

05時29分

本地时间
日落 Phan Thiết

日落

18時00分

本地时间

城市信息

备选名称

  • Fan Thiet
  • Fant'et
  • Fanthit
  • Fantiet
  • Phan Thiet
  • Phan Thiết
  • Phan Tiet
  • Xa Phan Thiet
  • pan qie
  • Фантьет
  • 潘切

国家

Phan Thiết 城市位于 越南.

时区

时区名称是 Asia/Ho_Chi_Minh.

人口

160,652 人群

周围城市 Phan Thiết (Thành Phố Phan Thiết, Bình Thuận Province)

Biên Hòa ... 103 km
Vũng Tàu ... 104 km
Dĩ An ... 107 km
Thuận An ... 112 km
Ho Chi Minh City ... 119 km
Nha Trang ... 170 km
Cần Thơ ... 210 km
Long Xuyên ... 222 km
Phnom Penh ... 265 km
Takeo ... 266 km
Da Nang ... 566 km
Huế ... 610 km
Samut Prakan ... 669 km
Bangkok ... 683 km
Kota Bharu ... 707 km
Kuala Terengganu ... 733 km
Sanya ... 813 km
Alor Setar ... 815 km
Kota Kinabalu ... 839 km
Miri ... 860 km
Kuantan ... 872 km
Wanning ... 885 km
Ipoh ... 896 km
Basuo ... 901 km
Qionghai ... 934 km
Nada ... 953 km
Wenchang ... 973 km
Sandakan ... 978 km
Kuala Lumpur ... 999 km

越南 越南: 接壤国家