当前本地时间 & 日期、时区和时差 Đồng Hới, 越南Đồng Hới越南

时间?

当前本地时间在Đồng Hới 越南

现在在 Đồng Hới 是星期几?

星期四 (2024年03月28日)

时区: UTC+7

时区

Asia/
Bangkok

协调世界时 GMT / UTC

UTC+7

夏令时

当前时区未来不适用无夏令时
时区计算器

时区转换器(时差)

比较世界上两个时区,国家或城市的本地时间

Đồng Hới

世界主要城市时差

Los Angeles -14 小时
Mexico City -13 小时
New York -11 小时
São Paulo -10 小时
London -7 小时
Berlin, Frankfurt, Paris, Madrid, 罗马 -6 小时
Mumbai -1:30 小时
Hong Kong +1 小时
Tokyo +2 小时
Sydney +4 小时

太阳位于 Đồng Hới
今天, 2024年03月28日

日出 Đồng Hới

日出

05時50分

本地时间
日落 Đồng Hới

日落

18時06分

本地时间

城市信息

备选名称

  • Dong Hoi
  • Dongkhoj
  • GJong Hoi
  • Kwang Binh
  • tong hai shi
  • Đồng Hới
  • Донгхой
  • 同海市

国家

Đồng Hới 城市位于 越南.

时区

时区名称是 Asia/Bangkok.

人口

169,000 人群

周围城市 Đồng Hới (Thành Phố Đồng Hới, Quảng Bình Province)

Huế ... 136 km
Da Nang ... 201 km
Basuo ... 243 km
Sanya ... 246 km
Nada ... 327 km
Wanning ... 335 km
Qionghai ... 365 km
Haiphong ... 374 km
Hanoi ... 397 km
Xiuying ... 405 km
Wenchang ... 406 km
Haikou ... 411 km
Beihai ... 485 km
Fangchenggang ... 493 km
Zhanjiang ... 513 km
Qinzhou ... 523 km
Chongzuo ... 544 km
Maoming ... 576 km
Gaozhou ... 596 km
Nanning ... 604 km
Nha Trang ... 611 km
Yulin ... 634 km
Bangkok ... 638 km
Samut Prakan ... 644 km
Yangjiang ... 645 km
Phnom Penh ... 664 km
Guigang ... 666 km
Wenshan City ... 676 km
Baise ... 707 km

越南 越南: 接壤国家