当前本地时间 & 日期、时区和时差 Quảng Ngãi, 越南Quảng Ngãi越南

时间?

当前本地时间在Quảng Ngãi 越南

现在在 Quảng Ngãi 是星期几?

星期五 (2024年04月19日)

时区: UTC+7

时区

Asia/
Ho_Chi_Minh

协调世界时 GMT / UTC

UTC+7

夏令时

当前时区未来不适用无夏令时
时区计算器

时区转换器(时差)

比较世界上两个时区,国家或城市的本地时间

Quảng Ngãi

世界主要城市时差

Los Angeles -14 小时
Mexico City -13 小时
New York -11 小时
São Paulo -10 小时
London -6 小时
Berlin, Frankfurt, Paris, Madrid, 罗马 -5 小时
Mumbai -1:30 小时
Hong Kong +1 小时
Tokyo +2 小时
Sydney +3 小时

太阳位于 Quảng Ngãi
今天, 2024年04月19日

日出 Quảng Ngãi

日出

05時27分

本地时间
日落 Quảng Ngãi

日落

17時59分

本地时间

城市信息

备选名称

  • Kang Ngei
  • Kong-ngi-su
  • Kuangngaj
  • Kvang Ngaj
  • Kwang Ngai
  • Kóng-ngi-sṳ
  • Quang Ngai
  • Quảng Ngãi
  • Thanh pho Quang Ngai
  • Thành phố Quảng Ngãi
  • Vilojati Kuang Ngaj
  • guang yi shi
  • kkwang-eung-ai
  • kuangai
  • kwang ngay
  • Вилояти Куанг Нгай
  • Кванг Нгај
  • Куангнгай
  • کوانگ نگای
  • クアンガイ
  • 廣義市
  • 꽝응아이

国家

Quảng Ngãi 城市位于 越南.

时区

时区名称是 Asia/Ho_Chi_Minh.

人口

32,992 人群

周围城市 Quảng Ngãi (Thành Phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi Province)

Da Nang ... 114 km
Huế ... 176 km
Nha Trang ... 318 km
Sanya ... 349 km
Wanning ... 425 km
Basuo ... 439 km
Qionghai ... 473 km
Biên Hòa ... 486 km
Nada ... 489 km
Thuận An ... 491 km
Dĩ An ... 491 km
Phnom Penh ... 500 km
Ho Chi Minh City ... 504 km
Wenchang ... 514 km
Vũng Tàu ... 543 km
Xiuying ... 551 km
Haikou ... 555 km
Takeo ... 556 km
Long Xuyên ... 586 km
Cần Thơ ... 609 km
Haiphong ... 655 km
Samut Prakan ... 677 km
Bangkok ... 681 km
Zhanjiang ... 685 km
Hanoi ... 692 km
Beihai ... 701 km
Fangchenggang ... 733 km
Maoming ... 740 km
Qinzhou ... 755 km

越南 越南: 接壤国家