当前本地时间 & 日期、时区和时差 Sông Cầu, 越南Sông Cầu越南

时间?

当前本地时间在Sông Cầu 越南

现在在 Sông Cầu 是星期几?

星期四 (2024年04月25日)

时区: UTC+7

时区

Asia/
Ho_Chi_Minh

协调世界时 GMT / UTC

UTC+7

夏令时

当前时区未来不适用无夏令时
时区计算器

时区转换器(时差)

比较世界上两个时区,国家或城市的本地时间

Sông Cầu

世界主要城市时差

Los Angeles -14 小时
Mexico City -13 小时
New York -11 小时
São Paulo -10 小时
London -6 小时
Berlin, Frankfurt, Paris, Madrid, 罗马 -5 小时
Mumbai -1:30 小时
Hong Kong +1 小时
Tokyo +2 小时
Sydney +3 小时

太阳位于 Sông Cầu
今天, 2024年04月25日

日出 Sông Cầu

日出

05時24分

本地时间
日落 Sông Cầu

日落

17時57分

本地时间

城市信息

备选名称

  • Bong Cau
  • Bông Cầu
  • Song Cau
  • Song Ka
  • Song Ko
  • Songkau
  • Sông Cầu

国家

Sông Cầu 城市位于 越南.

时区

时区名称是 Asia/Ho_Chi_Minh.

人口

94,066 人群

周围城市 Sông Cầu (Thị Xã Sông Cầu, Phú Yên Province)

Nha Trang ... 134 km
Da Nang ... 299 km
Biên Hòa ... 337 km
Dĩ An ... 343 km
Thuận An ... 344 km
Huế ... 356 km
Ho Chi Minh City ... 357 km
Vũng Tàu ... 383 km
Phnom Penh ... 403 km
Takeo ... 447 km
Long Xuyên ... 454 km
Cần Thơ ... 466 km
Sanya ... 528 km
Wanning ... 596 km
Basuo ... 623 km
Qionghai ... 645 km
Nada ... 668 km
Wenchang ... 683 km
Samut Prakan ... 691 km
Bangkok ... 699 km
Xiuying ... 726 km
Haikou ... 730 km
Haiphong ... 840 km
Zhanjiang ... 861 km
Hanoi ... 876 km
Beihai ... 884 km
Maoming ... 914 km
Fangchenggang ... 918 km
Santol ... 927 km

越南 越南: 接壤国家