当前本地时间 & 日期、时区和时差 Buôn Ma Thuột, 越南Buôn Ma Thuột越南

时间?

当前本地时间在Buôn Ma Thuột 越南

现在在 Buôn Ma Thuột 是星期几?

星期六 (2024年04月20日)

时区: UTC+7

时区

Asia/
Ho_Chi_Minh

协调世界时 GMT / UTC

UTC+7

夏令时

当前时区未来不适用无夏令时
时区计算器

时区转换器(时差)

比较世界上两个时区,国家或城市的本地时间

Buôn Ma Thuột

世界主要城市时差

Los Angeles -14 小时
Mexico City -13 小时
New York -11 小时
São Paulo -10 小时
London -6 小时
Berlin, Frankfurt, Paris, Madrid, 罗马 -5 小时
Mumbai -1:30 小时
Hong Kong +1 小时
Tokyo +2 小时
Sydney +3 小时

太阳位于 Buôn Ma Thuột
今天, 2024年04月20日

日出 Buôn Ma Thuột

日出

05時33分

本地时间
日落 Buôn Ma Thuột

日落

18時00分

本地时间

城市信息

备选名称

  • BMV
  • Ban Me Thaut
  • Ban Me Thnot
  • Ban Me Thot
  • Ban Me Thout
  • Ban Me Thuot
  • Ban Mê Thuột
  • Ban-me-Thurt
  • Benmethout
  • Buon Ma Thuot
  • Buon Me Thuot
  • Buôn Ma Thuột
  • Buôn Mê Thuột
  • Lac Giao
  • Lạc Giao
  • Me Thuot
  • Metuotas

国家

Buôn Ma Thuột 城市位于 越南.

时区

时区名称是 Asia/Ho_Chi_Minh.

人口

146,975 人群

周围城市 Buôn Ma Thuột (Thành Phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk)

Nha Trang ... 104 km
Biên Hòa ... 213 km
Dĩ An ... 219 km
Thuận An ... 220 km
Ho Chi Minh City ... 233 km
Vũng Tàu ... 267 km
Phnom Penh ... 278 km
Takeo ... 319 km
Long Xuyên ... 327 km
Cần Thơ ... 341 km
Da Nang ... 375 km
Huế ... 419 km
Samut Prakan ... 604 km
Bangkok ... 615 km
Sanya ... 625 km
Wanning ... 701 km
Basuo ... 710 km
Qionghai ... 749 km
Nada ... 764 km
Wenchang ... 789 km
Xiuying ... 827 km
Haikou ... 832 km
Kota Bharu ... 857 km
Kuala Terengganu ... 898 km
Haiphong ... 909 km
Mawlamyine ... 933 km
Hanoi ... 936 km
Alor Setar ... 947 km
Zhanjiang ... 961 km

越南 越南: 接壤国家