当前本地时间 & 日期、时区和时差 Đại Tân, 越南Đại Tân越南

时间?

当前本地时间在Đại Tân 越南

现在在 Đại Tân 是星期几?

星期二 (2024年04月16日)

时区: UTC+7

时区

Asia/
Ho_Chi_Minh

协调世界时 GMT / UTC

UTC+7

夏令时

当前时区未来不适用无夏令时
时区计算器

时区转换器(时差)

比较世界上两个时区,国家或城市的本地时间

Đại Tân

世界主要城市时差

Los Angeles -14 小时
Mexico City -13 小时
New York -11 小时
São Paulo -10 小时
London -6 小时
Berlin, Frankfurt, Paris, Madrid, 罗马 -5 小时
Mumbai -1:30 小时
Hong Kong +1 小时
Tokyo +2 小时
Sydney +3 小时

太阳位于 Đại Tân
今天, 2024年04月16日

日出 Đại Tân

日出

05時32分

本地时间
日落 Đại Tân

日落

18時02分

本地时间

城市信息

国家

Đại Tân 城市位于 越南.

时区

时区名称是 Asia/Ho_Chi_Minh.

人口

5,881 人群

周围城市 Đại Tân (Huyện Đại Lộc, Quảng Nam Province)

Da Nang ... 30 km
Huế ... 79 km
Sanya ... 290 km
Basuo ... 363 km
Wanning ... 376 km
Nha Trang ... 406 km
Qionghai ... 422 km
Nada ... 424 km
Wenchang ... 465 km
Xiuying ... 493 km
Haikou ... 498 km
Phnom Penh ... 533 km
Biên Hòa ... 547 km
Thuận An ... 551 km
Dĩ An ... 552 km
Ho Chi Minh City ... 563 km
Haiphong ... 565 km
Takeo ... 594 km
Hanoi ... 598 km
Vũng Tàu ... 609 km
Zhanjiang ... 623 km
Beihai ... 628 km
Long Xuyên ... 635 km
Samut Prakan ... 645 km
Bangkok ... 646 km
Fangchenggang ... 654 km
Cần Thơ ... 663 km
Qinzhou ... 679 km
Maoming ... 682 km

越南 越南: 接壤国家