时差
zeitverschiebung.net
Toggle navigation
VN
越南
Ho Chi Minh City
Hanoi
Da Nang
Haiphong
Biên Hòa
Huế
Nha Trang
Cần Thơ
Rạch Giá
Qui Nhon
Vũng Tàu
Ðà Lạt
Thành Phố Nam Định
Vinh
La Gi
Phan Thiết
Long Xuyên
Cần Giuộc
Bảo Lộc
Thành Phố Hạ Long
Buôn Ma Thuột
Cam Ranh
Sa Pá
Cẩm Phả Mines
Thành Phố Thái Nguyên
Mỹ Tho
Sóc Trăng
Pleiku
Thanh Hóa
Cà Mau
大都会
地球最大规模城市
Shanghai
, 中国
Buenos Aires
, 阿根廷
Mumbai
, 印度
Mexico City
, 墨西哥
Beijing
, 中国
Karachi
, 巴基斯坦
İstanbul
, 土耳其
Tianjin
, 中国
Guangzhou
, 中国
Delhi
, 印度
Moscow
, 俄罗斯
Shenzhen
, 中国
Dhaka
, 孟加拉
Seoul
, 韩国
São Paulo
, 巴西
Wuhan
, 中国
Lagos
, 尼日利亚
Jakarta
, 印度尼西亚
Tokyo
, 日本
New York City
, USA
Dongguan
, 中国
Taipei
, 台湾
Kinshasa
, Kongo
Lima
, 秘鲁
Cairo
, 埃及
Bogotá
, 哥伦比亚
London
, 英国
City of London
, 英国
Chongqing
, 中国
Chengdu
, 中国
Baghdad
, 伊拉克
Nanjing
, 中国
Tehran
, 伊朗
Nanchong
, 中国
Hong Kong
, 香港
Xi’an
, 中国
Lahore
, 巴基斯坦
Shenyang
, 中国
Hangzhou
, 中国
Rio de Janeiro
, 巴西
国家
按人口排列的国家列表
中国
印度
USA
印度尼西亚
巴西
巴基斯坦
孟加拉
尼日利亚
俄罗斯
日本
墨西哥
菲律宾
越南
埃塞俄比亚
德国
埃及
土耳其
伊朗
Kongo
泰国
法国
英国
意大利
缅甸
南非
韩国
哥伦比亚
西班牙
乌克兰
坦桑尼亚
阿根廷
肯尼亚
波兰
苏丹
阿尔及利亚
加拿大
乌干达
摩洛哥
秘鲁
伊拉克
全部国家
Deutsch
English
Español
Français
हिंदी
首页
亚洲
越南
时区 Asia/Ho_Chi_Minh
Ha Nội
Sơn Tây
Sơn Tây
,
越南
Ha Nội
时间?
当前本地时间在
Sơn Tây, 越南
时区: UTC+7
Asia/Ho_Chi_Minh
协调世界时
GMT
/
UTC
UTC+7
夏令时
DST
当前时区未来不适用无夏令时
时区转换器(时差)
Sơn Tây
世界主要城市时差
Los Angeles
-14 小时
Mexico City
-12 小时
New York
-11 小时
São Paulo
-10 小时
London
-6 小时
Berlin
,
Frankfurt
,
Paris
,
Madrid
,
Roma
-5 小时
Mumbai
-1:30 小时
Hong Kong
+1 小时
Tokyo
+2 小时
Sydney
+3 小时
太阳位于 Sơn Tây
: 今天, 2018年04月26日
日出
05時31分
本地时间
日落
18時20分
本地时间
城市信息
地图: Sơn Tây
备选名称
国家 & 时区
人口
备选名称
Son Tay
Son-Taj
Sontai
Sơn Tây
Сон-Тай
国家
Sơn Tây
城市位于
越南
.
时区
时区名称是
Asia/Ho_Chi_Minh
.
人口
40,636 人群
周围城市 Sơn Tây
(Ha Nội)
大型城市
Hanoi
... 30 km
Haiphong
... 99 km
Wenshan City
... 265 km
Beihai
... 290 km
Nanning
... 291 km
Zhanjiang
... 388 km
Xiuying
... 403 km
Haikou
... 406 km
Zhongshan
... 406 km
Kunming
... 484 km
Yangjiang
... 523 km
Wuzhou
... 532 km
Huế
... 542 km
Yunfu
... 559 km
Anshun
... 564 km
Yangshuo
... 566 km
Zhaoqing
... 595 km
Guilin
... 595 km
Da Nang
... 599 km
Liupanshui
... 603 km
Guiyang
... 607 km
Jiangmen
... 627 km
Foshan
... 645 km
Shiqi
... 649 km
Macau
... 654 km
Guangzhou
... 657 km
Zhuhai
... 657 km
Dadukou
... 669 km
Dongguan
... 691 km
Tsuen Wan
... 702 km
其他临近地点
Vĩnh Yên
... 21 km
Việt Trì
... 22 km
Hà Đông
... 29 km
Thành Phố Hòa Bình
... 39 km
Bắc Ninh
... 46 km
Thành Phố Thái Nguyên
... 57 km
Bắc Giang
... 57 km
Thành Phố Hải Dương
... 70 km
Hưng Yên
... 70 km
Thành Phố Phủ Lý
... 74 km
Thành Phố Tuyên Quang
... 79 km
Yên Bái
... 80 km
Thành Phố Nam Định
... 95 km
Thành Phố Thái Bình
... 102 km
Thành Phố Uông Bí
... 102 km
Thành Phố Ninh Bình
... 105 km
Bắc Kạn
... 114 km
Bỉm Sơn
... 121 km
Thành Phố Hạ Long
... 128 km
Thành Phố Lạng Sơn
... 128 km
Sơn La
... 129 km
Cát Bà
... 132 km
Xam Nua
... 142 km
Cẩm Phả Mines
... 145 km
Thanh Hóa
... 149 km
Baihe
... 177 km
Thành Phố Cao Bằng
... 179 km
Sa Pá
... 188 km
Thành Phố Hà Giang
... 190 km
Lào Cai
... 193 km
Dien Bien Phu
... 201 km
Móng Cái
... 202 km
Lai Châu
... 215 km
Mabai
... 223 km
Muang Phônsavan
... 262 km
Kaihua
... 265 km
Qinzhou
... 266 km
Vinh
... 272 km
Yên Vinh
... 273 km
Phôngsali
... 279 km
Muang Xay
... 287 km
Pumiao
... 298 km
Lianzhou
... 302 km
Luang Prabang
... 303 km
Gejiu
... 309 km
Hà Tĩnh
... 310 km
Baise City
... 317 km
Louang Namtha
... 330 km
Kaiyuan
... 332 km
Muang Pakxan
... 338 km
越南: 接壤国家
中国
柬埔寨
老挝
世界标准时间其他时区 +7
Antarctica/Davis
Asia/Bangkok
Asia/Barnaul
Asia/Hovd
Asia/Jakarta
Asia/Krasnoyarsk
Asia/Novokuznetsk
Asia/Phnom_Penh
Asia/Pontianak
Asia/Vientiane
Indian/Christmas
CXT: Christmas Island Time
DAVT: Davis Time
HOVT: Khovd Time
ICT: Indochina Time
KRAT: Krasnoyarsk Time
THA: Thailand Standard Time
WIT: Western Indonesian Time
New York
London
Hong Kong
Singapore
São Paulo
Frankfurt
Tokyo
Sydney