当前本地时间 & 日期、时区和时差 Thị Trấn Đồng Đăng, 越南Thị Trấn Đồng Đăng越南

时间?

当前本地时间在Thị Trấn Đồng Đăng 越南

现在在 Thị Trấn Đồng Đăng 是星期几?

星期五 (2024年04月19日)

时区: UTC+7

时区

Asia/
Bangkok

协调世界时 GMT / UTC

UTC+7

夏令时

当前时区未来不适用无夏令时
时区计算器

时区转换器(时差)

比较世界上两个时区,国家或城市的本地时间

Thị Trấn Đồng Đăng

世界主要城市时差

Los Angeles -14 小时
Mexico City -13 小时
New York -11 小时
São Paulo -10 小时
London -6 小时
Berlin, Frankfurt, Paris, Madrid, 罗马 -5 小时
Mumbai -1:30 小时
Hong Kong +1 小时
Tokyo +2 小时
Sydney +3 小时

太阳位于 Thị Trấn Đồng Đăng
今天, 2024年04月19日

日出 Thị Trấn Đồng Đăng

日出

05時29分

本地时间
日落 Thị Trấn Đồng Đăng

日落

18時14分

本地时间

城市信息

备选名称

  • Don Dang
  • Dong Dang
  • Thi Tran GJong GJang
  • Thị Trấn Đồng Đăng
  • Đông Đăng

国家

Thị Trấn Đồng Đăng 城市位于 越南.

时区

时区名称是 Asia/Bangkok.

人口

8,922 人群

周围城市 Thị Trấn Đồng Đăng (Huyện Cao Lộc, Lạng Sơn Province)

Chongzuo ... 72 km
Haiphong ... 120 km
Hanoi ... 123 km
Fangchenggang ... 135 km
Qinzhou ... 157 km
Nanning ... 161 km
Beihai ... 201 km
Baise ... 214 km
Wenshan City ... 250 km
Guigang ... 265 km
Laibin ... 283 km
Yulin ... 286 km
Zhanjiang ... 306 km
Hechi ... 322 km
Gaozhou ... 333 km
Maoming ... 339 km
Liuzhou ... 340 km
Basuo ... 351 km
Nada ... 353 km
Xiuying ... 359 km
Haikou ... 361 km
Xingyi ... 375 km
Wuzhou ... 404 km
Wenchang ... 422 km
Yangjiang ... 422 km
Qionghai ... 424 km
Yangshuo ... 435 km
Yunfu ... 441 km
Qujing ... 454 km
Wanning ... 456 km

越南 越南: 接壤国家