当前本地时间 & 日期、时区和时差 Cao Bằng, 越南Cao Bằng越南

时间?

当前本地时间在Cao Bằng 越南

现在在 Cao Bằng 是星期几?

星期四 (2024年04月25日)

时区: UTC+7

时区

Asia/
Bangkok

协调世界时 GMT / UTC

UTC+7

夏令时

当前时区未来不适用无夏令时
时区计算器

时区转换器(时差)

比较世界上两个时区,国家或城市的本地时间

Cao Bằng

世界主要城市时差

Los Angeles -14 小时
Mexico City -13 小时
New York -11 小时
São Paulo -10 小时
London -6 小时
Berlin, Frankfurt, Paris, Madrid, 罗马 -5 小时
Mumbai -1:30 小时
Hong Kong +1 小时
Tokyo +2 小时
Sydney +3 小时

太阳位于 Cao Bằng
今天, 2024年04月25日

日出 Cao Bằng

日出

05時26分

本地时间
日落 Cao Bằng

日落

18時19分

本地时间

城市信息

备选名称

  • Cao Bang
  • Cao Bằng
  • Cao Pang
  • Kao Bang
  • Kao banh
  • Kaobang
  • Thanh Pho Cao Bang
  • Thành Phố Cao Bằng
  • Каобанг

国家

Cao Bằng 城市位于 越南.

时区

时区名称是 Asia/Bangkok.

人口

73,549 人群

周围城市 Cao Bằng (Thành Phố Cao Bằng, Cao Bằng Province)

Chongzuo ... 95 km
Baise ... 138 km
Nanning ... 166 km
Wenshan City ... 178 km
Hanoi ... 184 km
Fangchenggang ... 195 km
Haiphong ... 202 km
Qinzhou ... 206 km
Beihai ... 264 km
Laibin ... 266 km
Hechi ... 267 km
Guigang ... 272 km
Xingyi ... 289 km
Liuzhou ... 312 km
Yulin ... 312 km
Zhanjiang ... 366 km
Qujing ... 368 km
Gaozhou ... 377 km
Kunming ... 386 km
Maoming ... 389 km
Anshun ... 396 km
Yangshuo ... 411 km
Wuzhou ... 413 km
Simao ... 423 km
Guiyang ... 433 km
Guilin ... 433 km
Xiuying ... 437 km
Nada ... 437 km
Basuo ... 437 km
Haikou ... 437 km

越南 越南: 接壤国家