当前本地时间 & 日期、时区和时差 Lạng Sơn, 越南Lạng Sơn越南

时间?

当前本地时间在Lạng Sơn 越南

现在在 Lạng Sơn 是星期几?

星期四 (2024年04月18日)

时区: UTC+7

时区

Asia/
Bangkok

协调世界时 GMT / UTC

UTC+7

夏令时

当前时区未来不适用无夏令时
时区计算器

时区转换器(时差)

比较世界上两个时区,国家或城市的本地时间

Lạng Sơn

世界主要城市时差

Los Angeles -14 小时
Mexico City -13 小时
New York -11 小时
São Paulo -10 小时
London -6 小时
Berlin, Frankfurt, Paris, Madrid, 罗马 -5 小时
Mumbai -1:30 小时
Hong Kong +1 小时
Tokyo +2 小时
Sydney +3 小时

太阳位于 Lạng Sơn
今天, 2024年04月18日

日出 Lạng Sơn

日出

05時30分

本地时间
日落 Lạng Sơn

日落

18時13分

本地时间

城市信息

备选名称

  • Lang Son
  • Lạng Sơn
  • Thanh Pho Lang Son
  • Thành Phố Lạng Sơn

国家

Lạng Sơn 城市位于 越南.

时区

时区名称是 Asia/Bangkok.

人口

55,981 人群

周围城市 Lạng Sơn (Thành Phố Lạng Sơn, Lạng Sơn Province)

Chongzuo ... 76 km
Haiphong ... 109 km
Hanoi ... 118 km
Fangchenggang ... 128 km
Qinzhou ... 152 km
Nanning ... 164 km
Beihai ... 193 km
Baise ... 225 km
Wenshan City ... 261 km
Guigang ... 266 km
Yulin ... 285 km
Laibin ... 287 km
Zhanjiang ... 298 km
Gaozhou ... 328 km
Hechi ... 330 km
Maoming ... 333 km
Basuo ... 339 km
Nada ... 342 km
Liuzhou ... 345 km
Xiuying ... 349 km
Haikou ... 350 km
Xingyi ... 387 km
Wuzhou ... 405 km
Wenchang ... 411 km
Qionghai ... 413 km
Yangjiang ... 417 km
Yunfu ... 439 km
Yangshuo ... 440 km
Wanning ... 444 km
Sanya ... 454 km

越南 越南: 接壤国家